Từ điển Thiều Chửu
肪 - phương
① Chi phương 脂肪 mỡ lá, chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.

Từ điển Trần Văn Chánh
肪 - phương
Xem 脂肪 [zhifáng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肪 - phương
Lá mỡ dầy — Lớp mỡ dày dưới da.